Có 4 kết quả:

相联 xiāng lián ㄒㄧㄤ ㄌㄧㄢˊ相聯 xiāng lián ㄒㄧㄤ ㄌㄧㄢˊ相连 xiāng lián ㄒㄧㄤ ㄌㄧㄢˊ相連 xiāng lián ㄒㄧㄤ ㄌㄧㄢˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to interact
(2) interrelated

Từ điển Trung-Anh

(1) to interact
(2) interrelated

Từ điển Trung-Anh

(1) to link
(2) to join
(3) link
(4) connection

Từ điển Trung-Anh

(1) to link
(2) to join
(3) link
(4) connection